Thực đơn
Jaka Bijol Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Rudar Velenje | 2017–18 | PrvaLiga | 30 | 3 | 0 | 0 | — | — | 30 | 3 | ||
CSKA Moscow | 2018–19 | RPL | 23 | 4 | 0 | 0 | 3[lower-alpha 1] | 0 | 1[lower-alpha 2] | 0 | 27 | 4 |
2019–20 | 25 | 1 | 3 | 1 | 6[lower-alpha 3] | 0 | — | 34 | 2 | |||
2020–21 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | |||
Tổng cộng | 53 | 5 | 3 | 1 | 9 | 0 | 1 | 0 | 66 | 6 | ||
Hannover 96 (mượn) | 2020–21 | 2. Bundesliga | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 87 | 8 | 3 | 1 | 9 | 0 | 1 | 0 | 100 | 9 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Slovenia | 2018 | 3 | 0 |
2019 | 5 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 14 | 0 |
Thực đơn
Jaka Bijol Thống kê sự nghiệpLiên quan
Jakarta Jakarta LRT Jaka Bijol Jakarta Globe Jaka Kolenc Jakabszállás Jakanahalli, Holenarsipur Jakartovice Jakanur, Jamkhandi Jakanur, BadamiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jaka Bijol https://www.national-football-teams.com/player/722... https://int.soccerway.com/players/jaka-bijol/49053... https://eu-football.info/_player.php?id=30458 https://web.archive.org/web/20180728035635/https:/... https://rfpl.org/match/match_12574.html https://www.wikidata.org/wiki/Q47088780#P2369 https://www.wikidata.org/wiki/Q47088780#P2574